Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
tuế nguyệt


Năm và tháng, thời gian nói chung: Đá vẫn trơ gan cùng tuế nguyệt (Bà huyện Thanh Quan).


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.